Trang chủ000701 • SHE
add
Xiamen Xinde Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,42 ¥ - 8,12 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 8,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T CNY
Số lượng trung bình
64,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,60 T | 16,05% |
Chi phí hoạt động | 266,97 Tr | 11,62% |
Thu nhập ròng | 62,60 Tr | 197,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 183,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,76 Tr | -76,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -21,21% |
Tổng tài sản | 17,16 T | -8,71% |
Tổng nợ | 13,82 T | -10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,60 Tr | 197,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 T | -220,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 399,21 Tr | -63,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 678,06 Tr | 121,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -733,36 Tr | -36,10% |
Dòng tiền tự do | -4,16 T | -254,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.998