Trang chủ000700 • SHE
add
Jiangnan Mould & Plastic Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,46 ¥ - 7,70 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T CNY
Số lượng trung bình
24,64 Tr
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -11,65% |
Chi phí hoạt động | 212,52 Tr | -8,95% |
Thu nhập ròng | 148,37 Tr | 2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | 16,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,28 Tr | 23,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -11,41% |
Tổng tài sản | 8,07 T | -12,55% |
Tổng nợ | 4,42 T | -20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,37 Tr | 2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,49 Tr | -31,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,56 Tr | 44,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,27 Tr | -315,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,20 Tr | -195,27% |
Dòng tiền tự do | -375,45 Tr | -81,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
5.880