Trang chủ000700 • KRX
add
Eusu Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.890,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Phạm vi một năm
5.030,00 ₩ - 6.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,73 T KRW
Số lượng trung bình
14,81 N
Tỷ số P/E
17,83
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,13 T | -15,36% |
Chi phí hoạt động | 13,81 T | -2,61% |
Thu nhập ròng | 6,98 T | 159,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 205,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,13 T | 20,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,06 T | 16,80% |
Tổng tài sản | 477,98 T | 4,31% |
Tổng nợ | 66,81 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,98 T | 159,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,78 T | 287,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 248,87 Tr | -84,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 T | -3,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,36 T | 238,22% |
Dòng tiền tự do | 6,95 T | 214,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
24