Trang chủ000700 • KRX
add
Eusu Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.340,00 ₩
Phạm vi một năm
4.955,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,06 T KRW
Số lượng trung bình
17,42 N
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,21 T | 44,77% |
Chi phí hoạt động | 14,18 T | 9,84% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | -48,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -64,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,87 T | 9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,72 T | -34,30% |
Tổng tài sản | 458,23 T | -11,48% |
Tổng nợ | 66,90 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | -48,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,82 T | -298,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,57 T | -80,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | 0,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,39 T | -186,59% |
Dòng tiền tự do | -6,08 T | -2.172,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
24