Trang chủ000697 • SHE
add
Ligeance Aerospace Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,97 ¥ - 7,16 ¥
Phạm vi một năm
5,16 ¥ - 10,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
15,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,65 Tr | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 76,25 Tr | 13,92% |
Thu nhập ròng | -53,88 Tr | 27,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,42 | 29,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | -191,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,43 Tr | -86,69% |
Tổng tài sản | 3,55 T | -9,04% |
Tổng nợ | 3,45 T | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 70,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,88 Tr | 27,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,95 Tr | 58,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,81 Tr | -110,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,02 Tr | -63,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 Tr | 57,53% |
Dòng tiền tự do | -57,53 Tr | 62,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.209