Trang chủ000695 • SHE
add
Tianjin Binhai Energy & Developmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,76 ¥
Phạm vi một năm
8,04 ¥ - 19,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
30,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 138,95 Tr | 14,00% |
Chi phí hoạt động | 11,13 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | -12,33 Tr | -5.642,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,88 | -5.033,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 Tr | -90,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,46 Tr | 76,20% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 55,34% |
Tổng nợ | 1,81 T | 82,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,33 Tr | -5.642,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,76 Tr | -3,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,47 Tr | -267,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,70 Tr | 554,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,09 N | 122,27% |
Dòng tiền tự do | -6,75 Tr | 92,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
196