Trang chủ000692 • SHE
add
Shenyang Huitian Thermal Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,05 ¥ - 4,14 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 4,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T CNY
Số lượng trung bình
22,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,41 Tr | -29,19% |
Chi phí hoạt động | 19,85 Tr | 61,77% |
Thu nhập ròng | -172,72 Tr | -7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 N | -51,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,76 Tr | -100,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,38 Tr | 11,66% |
Tổng tài sản | 5,27 T | -5,08% |
Tổng nợ | 5,48 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -204,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,72 Tr | -7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,27 Tr | -6,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,44 Tr | 80,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,32 Tr | -135,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,49 Tr | -104,76% |
Dòng tiền tự do | -3,33 Tr | 98,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.254