Trang chủ000692 • SHE
add
Shenyang Huitian Thermal Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,58 ¥ - 3,65 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 4,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CNY
Số lượng trung bình
11,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,91 Tr | -61,49% |
Chi phí hoạt động | 30,28 Tr | 217,20% |
Thu nhập ròng | -106,90 Tr | 20,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 N | -107,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,63 Tr | 174,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,10 Tr | 268,73% |
Tổng tài sản | 5,28 T | 11,74% |
Tổng nợ | 5,24 T | 8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,90 Tr | 20,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,17 Tr | 37,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,46 Tr | 73,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 389,57 Tr | 133,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,94 Tr | 574,29% |
Dòng tiền tự do | -253,38 Tr | -81,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.254