Trang chủ000691 • SHE
add
Gansu Yatai Industrial Developmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,53 ¥ - 11,51 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 13,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
14,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 130,08 Tr | 24,81% |
Chi phí hoạt động | 17,44 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | -14,41 Tr | -111,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,08 | -69,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,47 N | -93,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,30 Tr | -13,77% |
Tổng tài sản | 571,96 Tr | -14,76% |
Tổng nợ | 548,96 Tr | 7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -34,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,41 Tr | -111,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,47 Tr | 319,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,57 N | -101,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | -108,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,89 Tr | 18,32% |
Dòng tiền tự do | 252,82 Tr | 531,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
439