Trang chủ000691 • SHE
add
Gansu Yatai Industrial Developmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,32 ¥ - 11,69 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 13,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
11,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,38 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 16,04 Tr | 8,64% |
Thu nhập ròng | -14,67 Tr | -178,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,08 | -193,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,28 Tr | 100,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,40 Tr | -27,18% |
Tổng tài sản | 581,56 Tr | -11,06% |
Tổng nợ | 541,41 Tr | 12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -44,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,67 Tr | -178,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,23 Tr | -4.773,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,47 Tr | 447,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,26 Tr | 886,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,58 Tr | 301,62% |
Dòng tiền tự do | 16,08 Tr | -59,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
439