Trang chủ000690 • SHE
add
Guangdong Baolihua New Enrgy Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,31 ¥ - 4,40 ¥
Phạm vi một năm
3,77 ¥ - 5,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,53 T CNY
Số lượng trung bình
37,59 Tr
Tỷ số P/E
11,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 71,15 Tr | 36,28% |
Thu nhập ròng | 299,48 Tr | 46,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | 57,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,66 Tr | 18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | -23,50% |
Tổng tài sản | 21,15 T | 0,40% |
Tổng nợ | 8,66 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,48 Tr | 46,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 536,13 Tr | 25,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -950,03 Tr | -222,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,33 Tr | -163,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -846,77 Tr | -203,90% |
Dòng tiền tự do | -336,11 Tr | -155,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.258