Trang chủ000685 • SHE
add
Zhongshan Public Utilities Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,88 ¥ - 13,34 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 14,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,69 T CNY
Số lượng trung bình
39,73 Tr
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -8,56% |
Chi phí hoạt động | 177,55 Tr | 29,69% |
Thu nhập ròng | 414,83 Tr | 12,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,26 | 23,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,93 Tr | 0,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -3,36% |
Tổng tài sản | 35,66 T | 17,57% |
Tổng nợ | 17,55 T | 32,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,83 Tr | 12,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,02 Tr | 292,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,00 Tr | 163,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,74 Tr | -133,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,28 Tr | -79,54% |
Dòng tiền tự do | 133,09 Tr | 4,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
5.794