Trang chủ000685 • SHE
add
Zhongshan Public Utilities Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,88 ¥ - 12,04 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 14,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,66 T CNY
Số lượng trung bình
32,06 Tr
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -16,75% |
Chi phí hoạt động | 170,23 Tr | 15,63% |
Thu nhập ròng | 491,84 Tr | 4,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,15 | 25,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,56 Tr | 23,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 13,02% |
Tổng tài sản | 35,67 T | 17,07% |
Tổng nợ | 17,17 T | 32,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,84 Tr | 4,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,19 Tr | 2.463,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,54 Tr | -593,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,65 Tr | 123,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,59 Tr | 87,87% |
Dòng tiền tự do | 817,90 Tr | 198,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
5.794