Trang chủ000682 • SHE
add
Dongfang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,35 ¥ - 11,49 ¥
Phạm vi một năm
8,69 ¥ - 13,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,34 T CNY
Số lượng trung bình
29,36 Tr
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 438,41 Tr | -5,24% |
Thu nhập ròng | 192,62 Tr | 14,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | 3,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,62 Tr | 19,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | 8,26% |
Tổng tài sản | 13,27 T | 9,38% |
Tổng nợ | 7,32 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,62 Tr | 14,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,27 Tr | -33,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,68 Tr | -156,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,35 Tr | 117,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,83 Tr | -29,22% |
Dòng tiền tự do | 12,41 Tr | -87,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
8.153