Trang chủ000680 • KRX
add
LS Networks Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.540,00 ₩ - 3.690,00 ₩
Phạm vi một năm
2.460,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
280,54 T KRW
Số lượng trung bình
186,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,16 T | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 71,33 T | 10,87% |
Thu nhập ròng | 12,84 T | 300,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 265,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,19 T | 37,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,46 T | -11,54% |
Tổng tài sản | 11,29 NT | 10,92% |
Tổng nợ | 10,35 NT | 12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 941,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,84 T | 300,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,33 T | 78,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,42 T | -521,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,04 T | -85,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,65 T | -374,84% |
Dòng tiền tự do | 7,98 T | 1.078,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
161