Trang chủ000680 • KRX
add
LS Networks Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.365,00 ₩ - 3.470,00 ₩
Phạm vi một năm
2.460,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,35 T KRW
Số lượng trung bình
278,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 579,73 T | 11,72% |
Chi phí hoạt động | 65,45 T | -3,94% |
Thu nhập ròng | -6,22 T | 72,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | 75,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,25 T | 276,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 NT | 15.020,41% |
Tổng tài sản | 10,50 NT | -1,18% |
Tổng nợ | 9,56 NT | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 937,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,22 T | 72,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,43 T | 197,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,37 T | 28,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,24 T | -177,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,50 T | 1.519,90% |
Dòng tiền tự do | 2,55 NT | 56.401,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
164