Trang chủ000679 • SHE
add
Dalian Friendship Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,30 ¥ - 8,51 ¥
Phạm vi một năm
4,76 ¥ - 11,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
10,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,05 Tr | 65,01% |
Chi phí hoạt động | 28,65 Tr | 83,28% |
Thu nhập ròng | -22,54 Tr | -50,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,81 | 8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,79 Tr | -5.236,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,21 Tr | -23,99% |
Tổng tài sản | 975,20 Tr | -2,58% |
Tổng nợ | 864,17 Tr | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,54 Tr | -50,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,55 Tr | 54,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,34 N | -152,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,41 Tr | -68,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,58 Tr | -280,03% |
Dòng tiền tự do | -119,65 Tr | 4,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
332