Trang chủ000679 • SHE
add
Dalian Friendship Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ¥ - 6,28 ¥
Phạm vi một năm
2,20 ¥ - 8,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
14,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,09 Tr | 141,30% |
Chi phí hoạt động | 17,16 Tr | 42,67% |
Thu nhập ròng | -12,98 Tr | -2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,79 | 57,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 Tr | 109,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,36 Tr | -1,45% |
Tổng tài sản | 998,98 Tr | 4,94% |
Tổng nợ | 838,19 Tr | 20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,98 Tr | -2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,30 N | 92,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,34 N | -4.130,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -530,00 N | 0,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -906,63 N | 75,67% |
Dòng tiền tự do | 464,22 Tr | 863,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
332