Trang chủ000679 • SHE
add
Dalian Friendship Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,72 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 11,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
10,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,41 Tr | 128,65% |
Chi phí hoạt động | 24,80 Tr | 103,01% |
Thu nhập ròng | -21,58 Tr | -56,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,87 | 31,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,74 Tr | -549,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,87 Tr | -14,98% |
Tổng tài sản | 975,30 Tr | 1,96% |
Tổng nợ | 840,18 Tr | 17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,58 Tr | -56,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,56 Tr | -1.327,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,92 N | 63,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,46 Tr | 25.938,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,14 Tr | -154,78% |
Dòng tiền tự do | -601,04 Tr | -1.036,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
332