Trang chủ000678 • SHE
add
Xiangyang Automobile Bearing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,59 ¥ - 16,88 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 19,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
88,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,23 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 42,62 Tr | -1,02% |
Thu nhập ròng | -13,63 Tr | -1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | 0,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,40 Tr | -32,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,01 Tr | -2,29% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -2,46% |
Tổng nợ | 1,47 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 855,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,63 Tr | -1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,87 Tr | -30,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,82 N | 78,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,25 Tr | -40,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,35 Tr | -445,72% |
Dòng tiền tự do | -6,12 Tr | -223,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.486