Trang chủ000678 • SHE
add
Xiangyang Automobile Bearing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,30 ¥ - 13,62 ¥
Phạm vi một năm
4,95 ¥ - 19,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 T CNY
Số lượng trung bình
16,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,09 Tr | 26,69% |
Chi phí hoạt động | 53,47 Tr | 32,68% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -292,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | -251,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,43 Tr | -18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,35 Tr | -14,17% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -0,35% |
Tổng nợ | 1,47 T | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -292,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,26 Tr | 25,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,06 Tr | -12.615,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,77 Tr | 6,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,79 Tr | 3,50% |
Dòng tiền tự do | 9,01 Tr | 65,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.486