Trang chủ000678 • SHE
add
Xiangyang Automobile Bearing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,40 ¥ - 16,74 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 19,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T CNY
Số lượng trung bình
29,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 382,49 Tr | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 47,95 Tr | 26,93% |
Thu nhập ròng | -11,33 Tr | -60,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | -67,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,61 Tr | -16,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,18 Tr | -12,74% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -3,15% |
Tổng nợ | 1,47 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 815,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,33 Tr | -60,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,81 Tr | -48,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,24 Tr | -3.020,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,67 Tr | 104,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,23 Tr | 85,23% |
Dòng tiền tự do | -50,58 Tr | -231,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.486