Trang chủ000677 • SHE
add
CHTC Helon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,19 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
3,17 ¥ - 7,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T CNY
Số lượng trung bình
19,38 Tr
Tỷ số P/E
93,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,13 Tr | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 30,75 Tr | 70,15% |
Thu nhập ròng | 17,53 Tr | 11,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | -3,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,21 Tr | 14,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,25 Tr | 16,56% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 57,36% |
Tổng nợ | 848,73 Tr | 239,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 863,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,53 Tr | 11,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,92 Tr | -40,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,68 Tr | -135,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,90 Tr | 371,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,01 Tr | 172,62% |
Dòng tiền tự do | 96,43 Tr | 823,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
984