Trang chủ000676 • SHE
add
Genimous Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,20 ¥ - 9,49 ¥
Phạm vi một năm
6,41 ¥ - 12,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T CNY
Số lượng trung bình
74,37 Tr
Tỷ số P/E
60,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 47,75% |
Chi phí hoạt động | 92,11 Tr | -1,95% |
Thu nhập ròng | 38,02 Tr | -17,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -44,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,43 Tr | 151,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -1,26% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 12,52% |
Tổng nợ | 810,77 Tr | 30,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,02 Tr | -17,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,53 Tr | -190,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,22 Tr | -133,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,83 Tr | 146,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,05 Tr | -134,40% |
Dòng tiền tự do | -47,27 Tr | -1.025,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
456