Trang chủ000676 • SHE
add
Genimous Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ¥ - 8,77 ¥
Phạm vi một năm
6,41 ¥ - 12,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,49 T CNY
Số lượng trung bình
46,53 Tr
Tỷ số P/E
60,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 993,57 Tr | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 198,41 Tr | 43,20% |
Thu nhập ròng | 36,82 Tr | -31,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -34,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,68 Tr | 6,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 5,95% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 6,47% |
Tổng nợ | 679,40 Tr | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,82 Tr | -31,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,72 Tr | 127,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,82 Tr | -35,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,46 Tr | -132,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,17 Tr | 155,75% |
Dòng tiền tự do | 21,30 Tr | 110,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
456