Trang chủ000676 • SHE
add
Genimous Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,95 ¥ - 8,28 ¥
Phạm vi một năm
5,30 ¥ - 12,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T CNY
Số lượng trung bình
29,06 Tr
Tỷ số P/E
49,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 48,56% |
Chi phí hoạt động | 144,08 Tr | 35,67% |
Thu nhập ròng | 44,45 Tr | -19,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -45,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,78 Tr | -32,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 3,38% |
Tổng tài sản | 5,16 T | 14,09% |
Tổng nợ | 817,14 Tr | 63,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,45 Tr | -19,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,39 Tr | -204,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,77 Tr | 114,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,64 Tr | 71,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,25 Tr | -151,28% |
Dòng tiền tự do | -206,92 Tr | -228,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
456