Trang chủ000670 • SHE
add
Infotmic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,11 ¥ - 7,40 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 10,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T CNY
Số lượng trung bình
55,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 750,94 Tr | -22,60% |
Chi phí hoạt động | 28,15 Tr | -10,75% |
Thu nhập ròng | -13,04 Tr | -298,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | -411,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 Tr | -89,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,49 Tr | -4,72% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -6,40% |
Tổng nợ | 1,31 T | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 148,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,04 Tr | -298,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,87 Tr | -0,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,84 N | 86,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,58 Tr | -23,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 Tr | -66,90% |
Dòng tiền tự do | 54,35 Tr | 115,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
129