Trang chủ000670 • KRX
add
Youngpoong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
67.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
66.700,00 ₩ - 69.600,00 ₩
Phạm vi một năm
33.900,00 ₩ - 367.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT KRW
Số lượng trung bình
43,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 749,58 T | 14,14% |
Chi phí hoạt động | 21,26 T | 67,36% |
Thu nhập ròng | -138,01 T | -620,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,41 | -556,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,92 T | -41,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,43 T | -42,47% |
Tổng tài sản | 5,85 NT | -0,49% |
Tổng nợ | 1,74 NT | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,01 T | -620,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,48 Tr | -99,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,64 T | 75,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,21 T | -91,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,44 T | -151,27% |
Dòng tiền tự do | -74,09 T | 78,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
694