Trang chủ000669 • SHE
add
Jinhong Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,09 ¥ - 3,26 ¥
Phạm vi một năm
1,60 ¥ - 3,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T CNY
Số lượng trung bình
10,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 269,21 Tr | 2,45% |
Chi phí hoạt động | 28,01 Tr | -82,48% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -525,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | -512,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,49 Tr | 134,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,64 Tr | 92,45% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -5,56% |
Tổng nợ | 2,32 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -162,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -525,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,11 Tr | -14,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,33 Tr | -193,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,56 Tr | 53,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,22 Tr | 238,49% |
Dòng tiền tự do | -61,26 Tr | 53,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 2, 1985
Trang web
Nhân viên
852