Trang chủ000669 • SHE
add
Jinhong Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,13 ¥ - 2,22 ¥
Phạm vi một năm
1,23 ¥ - 2,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T CNY
Số lượng trung bình
8,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,72 Tr | -10,34% |
Chi phí hoạt động | 21,09 Tr | -5,46% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -388,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 | -420,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,69 Tr | -53,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,53 Tr | 43,04% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -11,01% |
Tổng nợ | 2,28 T | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 70,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -388,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,14 Tr | -90,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,73 Tr | 20,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,12 Tr | 60,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,71 Tr | -818,40% |
Dòng tiền tự do | -39,00 Tr | -712,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 2, 1985
Trang web
Nhân viên
852