Trang chủ000669 • SHE
add
Jinhong Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,04 ¥ - 3,15 ¥
Phạm vi một năm
1,39 ¥ - 3,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
9,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,20 Tr | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 26,82 Tr | -0,92% |
Thu nhập ròng | -14,24 Tr | 85,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,92 | 85,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,16 Tr | -41,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,11 Tr | 50,29% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -6,31% |
Tổng nợ | 2,32 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 308,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,24 Tr | 85,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,69 Tr | 56.095,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | -729,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,95 Tr | 219,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,44 Tr | 493,77% |
Dòng tiền tự do | 42,15 Tr | -73,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 2, 1985
Trang web
Nhân viên
852