Trang chủ000668 • SHE
add
Rongfeng Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,76 ¥ - 7,19 ¥
Phạm vi một năm
4,09 ¥ - 10,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
994,12 Tr CNY
Số lượng trung bình
8,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,74 Tr | 761,04% |
Chi phí hoạt động | 10,32 Tr | 167,34% |
Thu nhập ròng | -14,60 Tr | -158,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,08 | 69,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | -120,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,57 Tr | 23,21% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -26,77% |
Tổng nợ | 604,83 Tr | -16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,60 Tr | -158,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,98 Tr | 209,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,52 Tr | -146,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | 73,57% |
Dòng tiền tự do | 22,21 Tr | 125,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
86