Trang chủ000665 • SHE
add
Hubei Radio and Tlvsn Infrn Ntwrk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,61 ¥ - 5,83 ¥
Phạm vi một năm
3,52 ¥ - 7,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T CNY
Số lượng trung bình
56,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 313,73 Tr | -18,42% |
Chi phí hoạt động | 115,95 Tr | -10,07% |
Thu nhập ròng | -141,69 Tr | 0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,16 | -22,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,13 Tr | -24,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,65 Tr | 103,84% |
Tổng tài sản | 9,94 T | -7,63% |
Tổng nợ | 5,92 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,69 Tr | 0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,01 Tr | 127,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,85 Tr | -3.779,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,93 Tr | -129,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,77 Tr | -210,75% |
Dòng tiền tự do | -518,80 Tr | -270,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.165