Trang chủ000665 • SHE
add
Hubei Radio and Tlvsn Infrn Ntwrk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,78 ¥ - 5,90 ¥
Phạm vi một năm
3,52 ¥ - 7,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T CNY
Số lượng trung bình
54,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,95 Tr | -14,19% |
Chi phí hoạt động | 125,16 Tr | 1,48% |
Thu nhập ròng | -135,19 Tr | -26,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,22 | -47,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,91 Tr | -49,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,97 Tr | 270,37% |
Tổng tài sản | 10,15 T | -4,38% |
Tổng nợ | 5,99 T | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,19 Tr | -26,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,32 Tr | -24,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,24 Tr | -1.500,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -526,96 Tr | -134,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -459,88 Tr | -418,85% |
Dòng tiền tự do | -265,04 Tr | -184,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.165