Trang chủ000663 • SHE
add
Fujian Yongan Frstry Grp Jnt-Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,72 ¥
Phạm vi một năm
4,71 ¥ - 7,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
6,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,99 Tr | -2,73% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | -69,92% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 111,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 111,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,89 Tr | 287,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,07 Tr | 61,79% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 0,61% |
Tổng nợ | 497,94 Tr | 20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 111,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,10 Tr | 244,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 964,65 N | -20,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | 99,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,05 Tr | 124,94% |
Dòng tiền tự do | 29,44 Tr | 81,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
386