Trang chủ000663 • SHE
add
Fujian Yongan Frstry Grp Jnt-Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,70 ¥ - 5,80 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 7,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CNY
Số lượng trung bình
8,77 Tr
Tỷ số P/E
131,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,33 Tr | -23,87% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | -13,12% |
Thu nhập ròng | -18,59 Tr | -170,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,79 | -192,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,00 Tr | -76,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,30 Tr | -2,68% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 1,88% |
Tổng nợ | 405,37 Tr | 1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,59 Tr | -170,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | -86,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 965,62 N | 100,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,55 Tr | -108,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,44 Tr | 88,99% |
Dòng tiền tự do | -5,51 Tr | 97,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
419