Trang chủ000663 • SHE
add
Fujian Yongan Frstry Grp Jnt-Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,55 ¥ - 9,19 ¥
Phạm vi một năm
4,71 ¥ - 10,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
39,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,41 Tr | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | -17,91% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 88,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 | 88,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,22 Tr | 93,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,05 Tr | 38,47% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -2,25% |
Tổng nợ | 438,09 Tr | 8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 88,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,50 Tr | -498,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,08 N | -102,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,50 Tr | -112,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,02 Tr | -727,52% |
Dòng tiền tự do | -6,07 Tr | 2,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
386