Trang chủ000657 • SHE
add
China Tungsten and Hightech Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,66 ¥ - 10,89 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 12,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,34 T CNY
Số lượng trung bình
33,52 Tr
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 385,65 Tr | 2,83% |
Thu nhập ròng | 220,97 Tr | 3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | -0,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,48 Tr | 10,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | 477,57% |
Tổng tài sản | 20,11 T | 52,16% |
Tổng nợ | 9,78 T | 47,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,97 Tr | 3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,98 Tr | -18,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,89 Tr | -171,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 T | 698,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 T | 670,37% |
Dòng tiền tự do | -967,00 Tr | -16,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
8.848