Trang chủ000656 • SHE
add
Jinke Property Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,40 ¥ - 1,47 ¥
Phạm vi một năm
1,10 ¥ - 1,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,99 T CNY
Số lượng trung bình
93,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -81,16% |
Chi phí hoạt động | 650,77 Tr | -45,02% |
Thu nhập ròng | -5,91 T | -123,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -366,86 | -1.087,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -451,70 Tr | 28,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 T | -17,33% |
Tổng tài sản | 175,75 T | -15,61% |
Tổng nợ | 200,60 T | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,91 T | -123,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,07 Tr | -557,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,67 Tr | 126,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,14 T | 582,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,94 T | 526,42% |
Dòng tiền tự do | 6,58 T | 179,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.660