Trang chủ000656 • SHE
add
Jinke Property Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,37 ¥ - 1,39 ¥
Phạm vi một năm
1,16 ¥ - 1,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,68 T CNY
Số lượng trung bình
65,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | -39,54% |
Chi phí hoạt động | 127,96 Tr | -67,63% |
Thu nhập ròng | -3,26 T | -112,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,56 | -251,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | 348,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | 11,12% |
Tổng tài sản | 170,30 T | -14,91% |
Tổng nợ | 196,30 T | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 T | -112,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,52 Tr | -138,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,60 Tr | 91,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 311,39 Tr | 188,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,27 Tr | 146,64% |
Dòng tiền tự do | 14,09 T | 22,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.660