Trang chủ000650 • SHE
add
Renhe Pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,50 ¥ - 5,58 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 7,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T CNY
Số lượng trung bình
13,41 Tr
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 985,65 Tr | -20,36% |
Chi phí hoạt động | 130,08 Tr | -35,46% |
Thu nhập ròng | 164,31 Tr | -7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | 16,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,12 Tr | -8,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | 8,39% |
Tổng tài sản | 7,65 T | -1,21% |
Tổng nợ | 644,67 Tr | -29,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,31 Tr | -7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,29 Tr | 4,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 T | -20,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | 96,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 T | -17,55% |
Dòng tiền tự do | 13,15 Tr | 122,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.394