Trang chủ000650 • SHE
add
Renhe Pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,96 ¥ - 6,05 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 7,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T CNY
Số lượng trung bình
19,64 Tr
Tỷ số P/E
18,99
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 858,36 Tr | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 93,94 Tr | -38,52% |
Thu nhập ròng | 88,71 Tr | 13,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | 3,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,62 Tr | 52,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | 21,13% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 6,13% |
Tổng nợ | 1,06 T | 34,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,71 Tr | 13,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,04 Tr | 371,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 650,06 N | 100,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,52 Tr | 90,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,17 Tr | 128,59% |
Dòng tiền tự do | 89,17 Tr | 137,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.394