Trang chủ000650 • KRX
add
Chunil Express Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
399.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
451.000,00 ₩ - 518.000,00 ₩
Phạm vi một năm
33.900,00 ₩ - 518.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
712,47 T KRW
Số lượng trung bình
28,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,90 T | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 6,36% |
Thu nhập ròng | -1,67 T | -17,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,35 | -19,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -941,56 Tr | -31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,34 Tr | -60,83% |
Tổng tài sản | 53,84 T | 3,27% |
Tổng nợ | 42,56 T | 15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 T | -17,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,09 Tr | 100,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -209,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 T | 470,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,89 Tr | -1.724,06% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | -210,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1949
Trang web