Trang chủ000650 • KRX
add
Chunil Express Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.650,00 ₩ - 40.150,00 ₩
Phạm vi một năm
33.900,00 ₩ - 47.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,03 T KRW
Số lượng trung bình
239,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,39 T | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | -1,29% |
Thu nhập ròng | 998,06 Tr | 820,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | 795,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -734,89 Tr | 26,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -29,78% |
Tổng tài sản | 52,99 T | 0,53% |
Tổng nợ | 40,02 T | 11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 998,06 Tr | 820,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | -28,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | 53,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -745,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -660,82 Tr | -445,18% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | 56,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1949
Trang web
Nhân viên
291