Trang chủ000640 • KRX
add
Dong-A Socio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
97.900,00 ₩ - 101.400,00 ₩
Phạm vi một năm
93.600,00 ₩ - 128.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
634,89 T KRW
Số lượng trung bình
9,12 N
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,89 T | 23,40% |
Chi phí hoạt động | 84,06 T | 9,78% |
Thu nhập ròng | 27,67 T | 17,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -5,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,09 T | -3,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,13 T | -22,20% |
Tổng tài sản | 2,04 NT | 3,92% |
Tổng nợ | 967,11 T | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,67 T | 17,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,73 T | -68,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,84 T | 39,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,52 T | -36,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,65 T | -80,71% |
Dòng tiền tự do | -50,78 T | -162,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
5.530