Trang chủ000639 • SHE
add
Xiwang Foodstuffs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,08 ¥ - 3,13 ¥
Phạm vi một năm
2,43 ¥ - 5,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
38,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -11,45% |
Chi phí hoạt động | 227,27 Tr | -21,10% |
Thu nhập ròng | -26,09 Tr | -155,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,42 | -188,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,28 Tr | -70,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 8,97% |
Tổng tài sản | 6,08 T | -12,72% |
Tổng nợ | 2,76 T | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,09 Tr | -155,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,72 Tr | 0,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,23 Tr | -52,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,84 Tr | -40,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,67 Tr | -38,60% |
Dòng tiền tự do | 60,68 Tr | 523,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.602