Trang chủ000639 • SHE
add
Xiwang Foodstuffs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,43 ¥ - 3,68 ¥
Phạm vi một năm
2,43 ¥ - 5,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
45,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 227,62 Tr | 27,38% |
Thu nhập ròng | 20,79 Tr | -5,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -11,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,26 Tr | -6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -1,01% |
Tổng tài sản | 6,08 T | -12,61% |
Tổng nợ | 2,75 T | -8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,79 Tr | -5,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,38 Tr | -48,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,44 Tr | -98,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,65 Tr | -2.135,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,21 Tr | -85,57% |
Dòng tiền tự do | -11,36 Tr | -107,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.602