Trang chủ000638 • SHE
add
Vanfund Urban Investment and Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,34 ¥ - 4,53 ¥
Phạm vi một năm
2,96 ¥ - 6,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T CNY
Số lượng trung bình
13,68 Tr
Tỷ số P/E
317,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,52 Tr | 149,04% |
Chi phí hoạt động | 6,68 Tr | 30,99% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -155,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,86 | -122,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | -247,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,81 Tr | -68,53% |
Tổng tài sản | 271,83 Tr | -38,95% |
Tổng nợ | 129,59 Tr | -43,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -155,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 Tr | 60,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 Tr | 44,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 816,56 N | -47,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,95 Tr | 50,20% |
Dòng tiền tự do | -18,65 Tr | -4.791,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
157