Trang chủ000638 • SHE
add
Vanfund Urban Investment and Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,80 ¥ - 5,80 ¥
Phạm vi một năm
2,96 ¥ - 7,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
24,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,97 Tr | -62,42% |
Chi phí hoạt động | 6,27 Tr | 848,84% |
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | -129,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,54 | -177,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | -125,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,63 Tr | -56,13% |
Tổng tài sản | 265,74 Tr | -17,60% |
Tổng nợ | 129,32 Tr | -12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | -129,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,38 Tr | 117,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | -103,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 Tr | 66,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 814,95 N | -98,09% |
Dòng tiền tự do | -5,29 Tr | 79,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
157