Trang chủ000637 • SHE
add
Maoming Petro-Chemical Shihua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,75 ¥ - 3,88 ¥
Phạm vi một năm
2,87 ¥ - 4,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CNY
Số lượng trung bình
16,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 787,87 Tr | -34,00% |
Chi phí hoạt động | 57,12 Tr | -0,48% |
Thu nhập ròng | -35,07 Tr | 20,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,45 | -20,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | -95,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,45 Tr | 29,12% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -4,10% |
Tổng nợ | 1,59 T | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 722,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,07 Tr | 20,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,02 Tr | -85,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 Tr | 56,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,62 Tr | 46,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,34 Tr | -8,54% |
Dòng tiền tự do | 66,08 Tr | 639,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
903