Trang chủ000635 • SHE
add
Ningxia Younglight Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,35 ¥ - 8,52 ¥
Phạm vi một năm
6,52 ¥ - 10,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,86 Tr | -15,67% |
Chi phí hoạt động | 13,96 Tr | -49,34% |
Thu nhập ròng | -73,34 Tr | -36,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,71 | -61,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,56 Tr | -77,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 Tr | -13,46% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -5,78% |
Tổng nợ | 1,68 T | 27,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 953,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,34 Tr | -36,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,33 Tr | 66,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,20 Tr | -719,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,04 Tr | -52,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 202,76% |
Dòng tiền tự do | -41,86 Tr | 68,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.815