Trang chủ000633 • SHE
add
Xinjiang Hejin Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,51 ¥ - 9,40 ¥
Phạm vi một năm
3,94 ¥ - 9,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
39,57 Tr
Tỷ số P/E
224,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,71 Tr | 21,61% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | 45,99% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 4.984,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 3.980,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 Tr | -17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,01 Tr | -19,87% |
Tổng tài sản | 311,40 Tr | 6,42% |
Tổng nợ | 102,50 Tr | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 4.984,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | 178,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -661,01 N | 43,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,97 Tr | -205,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 Tr | -466,82% |
Dòng tiền tự do | -34,64 Tr | -234,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
194