Trang chủ000632 • SHE
add
Fujian Sanmu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,86 ¥ - 3,93 ¥
Phạm vi một năm
2,64 ¥ - 4,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CNY
Số lượng trung bình
16,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -46,89% |
Chi phí hoạt động | 42,83 Tr | -34,24% |
Thu nhập ròng | -75,76 Tr | -3.607,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 | -6.671,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,41 Tr | -75,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,18 Tr | -34,56% |
Tổng tài sản | 8,31 T | -12,32% |
Tổng nợ | 6,96 T | -6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,76 Tr | -3.607,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,52 Tr | -196,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 444,07 N | -97,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,81 Tr | 104,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,40 Tr | 44,48% |
Dòng tiền tự do | -136,44 Tr | -420,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
496