Trang chủ000632 • SHE
add
Fujian Sanmu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,32 ¥ - 7,00 ¥
Phạm vi một năm
2,64 ¥ - 8,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
92,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 847,40 Tr | -67,77% |
Chi phí hoạt động | 38,85 Tr | -57,70% |
Thu nhập ròng | -31,72 Tr | 67,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,74 | 0,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | 58,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,19 Tr | -20,99% |
Tổng tài sản | 8,33 T | -9,71% |
Tổng nợ | 7,02 T | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,72 Tr | 67,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,26 Tr | 55,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,68 N | -99,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,40 Tr | -39,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,76 Tr | 74,97% |
Dòng tiền tự do | -234,69 Tr | 44,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
496