Trang chủ000631 • SHE
add
Shunfa Hengneng Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,80 ¥ - 2,86 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 3,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T CNY
Số lượng trung bình
9,38 Tr
Tỷ số P/E
79,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,80 Tr | -37,67% |
Chi phí hoạt động | 20,24 Tr | -17,33% |
Thu nhập ròng | 16,06 Tr | 12,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,31 | 79,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,52 Tr | -12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | -0,31% |
Tổng tài sản | 6,96 T | -0,56% |
Tổng nợ | 1,12 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,06 Tr | 12,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,38 Tr | 113,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,02 Tr | -106.600,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,87 Tr | -76,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,77 Tr | -173,98% |
Dòng tiền tự do | -77,90 Tr | -135,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
566