Trang chủ000620 • SHE
add
Winnovation Culturaltainment Devlpmt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,22 ¥ - 3,63 ¥
Phạm vi một năm
1,47 ¥ - 3,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,62 T CNY
Số lượng trung bình
214,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 396,35 Tr | -42,46% |
Chi phí hoạt động | 24,44 Tr | -74,44% |
Thu nhập ròng | -324,70 Tr | -1.027,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,92 | -1.712,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,70 Tr | -85,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,27 Tr | 1,50% |
Tổng tài sản | 11,83 T | -13,54% |
Tổng nợ | 6,92 T | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,70 Tr | -1.027,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,02 Tr | 176,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,72 Tr | -501,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,25 Tr | -170,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,69 Tr | -357,99% |
Dòng tiền tự do | 127,65 Tr | 159,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
3.097