Trang chủ000620 • SHE
add
Macrolink Culturaltainmnt Devlpmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,87 ¥ - 1,96 ¥
Phạm vi một năm
1,26 ¥ - 3,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,86 T CNY
Số lượng trung bình
84,53 Tr
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,87 Tr | -27,44% |
Chi phí hoạt động | 124,59 Tr | 153,03% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | 106,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 109,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,92 Tr | -63,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,32 Tr | -74,32% |
Tổng tài sản | 13,68 T | -63,79% |
Tổng nợ | 7,59 T | -80,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | 106,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,39 Tr | -144,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,39 Tr | 352,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,56 Tr | 131,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,93 Tr | 123,88% |
Dòng tiền tự do | -231,32 Tr | 59,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
3.040