Trang chủ000619 • SHE
add
Cnch Anh Engy Svg Ent Prtn Nw Mtl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,37 ¥ - 6,55 ¥
Phạm vi một năm
4,66 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
21,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -12,19% |
Chi phí hoạt động | 117,17 Tr | -6,90% |
Thu nhập ròng | -9,35 Tr | 34,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,75 | 25,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,23 Tr | 88,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,22 Tr | 5,97% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 2,40% |
Tổng nợ | 2,41 T | 10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,35 Tr | 34,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,81 Tr | -43,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,42 Tr | -1.384,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,86 Tr | 291,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,25 Tr | -22,90% |
Dòng tiền tự do | -113,90 Tr | -602,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.256