Trang chủ000615 • SHE
add
Aoyuan Beauty Valley Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,13 ¥ - 4,38 ¥
Phạm vi một năm
2,82 ¥ - 5,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
18,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 239,39 Tr | -6,11% |
Chi phí hoạt động | 93,80 Tr | 8,55% |
Thu nhập ròng | -40,47 Tr | -99,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,91 | -112,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,44 Tr | -249,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,65 Tr | -10,21% |
Tổng tài sản | 2,74 T | -12,44% |
Tổng nợ | 2,81 T | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -74,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 762,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,47 Tr | -99,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,56 Tr | -123,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,80 N | -93,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,78 Tr | 15,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,11 Tr | -134,86% |
Dòng tiền tự do | -96,46 Tr | -14,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.206