Trang chủ000615 • SHE
add
Aoyuan Beauty Valley Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,43 ¥ - 3,59 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 4,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
11,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,72 Tr | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 69,22 Tr | -22,63% |
Thu nhập ròng | -42,21 Tr | -19,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,25 | -29,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,64 Tr | -25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,45 Tr | 3,14% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -11,07% |
Tổng nợ | 2,83 T | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 762,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,21 Tr | -19,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,61 Tr | -64,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -919,89 N | 15,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,78 Tr | 113,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,47 Tr | 174,55% |
Dòng tiền tự do | -40,86 Tr | -143,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.206