Trang chủ000608 • SHE
add
Yang Guang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,80 ¥ - 1,87 ¥
Phạm vi một năm
1,29 ¥ - 3,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T CNY
Số lượng trung bình
31,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,08 Tr | 62,57% |
Chi phí hoạt động | 25,59 Tr | 16,93% |
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | -7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,20 | 33,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,82 Tr | 138,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -128,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,93 Tr | -43,99% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 10,67% |
Tổng nợ | 2,00 T | 41,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 811,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | -7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,15 Tr | 5,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | 64,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,67 Tr | -82,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,77 Tr | -169,07% |
Dòng tiền tự do | 248,20 Tr | -11,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
348