Trang chủ000603 • SHE
add
Shengda Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,22 ¥ - 13,43 ¥
Phạm vi một năm
9,69 ¥ - 16,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T CNY
Số lượng trung bình
14,16 Tr
Tỷ số P/E
22,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,58 Tr | 33,92% |
Chi phí hoạt động | 80,21 Tr | 30,11% |
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | 194,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 170,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,78 Tr | 154,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 997,23 Tr | 21,81% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 1,54% |
Tổng nợ | 2,99 T | 14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | 194,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,28 Tr | -1.350,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,61 Tr | -320,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,25 Tr | 58,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,13 Tr | -4.241,97% |
Dòng tiền tự do | -548,22 Tr | -906,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
1.591