Trang chủ000601 • SHE
add
Guangdong Shaoneng Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,06 ¥ - 5,20 ¥
Phạm vi một năm
3,38 ¥ - 7,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T CNY
Số lượng trung bình
131,18 Tr
Tỷ số P/E
77,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 15,89% |
Chi phí hoạt động | 69,03 Tr | 146,53% |
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | -24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -34,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,68 Tr | -20,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,82 Tr | -43,77% |
Tổng tài sản | 13,13 T | -1,65% |
Tổng nợ | 8,73 T | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | -24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,03 Tr | -118,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,55 Tr | 67,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,80 Tr | 167,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,51 Tr | -83,96% |
Dòng tiền tự do | -377,71 Tr | -269,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
4.630