Trang chủ000601 • SHE
add
Guangdong Shaoneng Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,04 ¥ - 5,11 ¥
Phạm vi một năm
3,72 ¥ - 7,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
18,42 Tr
Tỷ số P/E
104,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 6,22 Tr | -85,23% |
Thu nhập ròng | 76,64 Tr | 153,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 128,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,67 Tr | 24,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,27 Tr | 49,52% |
Tổng tài sản | 13,13 T | 2,54% |
Tổng nợ | 8,68 T | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,64 Tr | 153,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 418,06 Tr | 125,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,53 Tr | 58,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,50 Tr | 2,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,14 Tr | 504,33% |
Dòng tiền tự do | -101,33 Tr | 73,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
4.630