Trang chủ000600 • SHE
add
Jointo Energy Investment Co Ltd Hebei
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ¥ - 8,35 ¥
Phạm vi một năm
4,78 ¥ - 9,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,61 T CNY
Số lượng trung bình
30,34 Tr
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,37 T | -4,63% |
Chi phí hoạt động | 792,88 Tr | 21,95% |
Thu nhập ròng | 686,24 Tr | 430,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 455,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 115,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 76,37% |
Tổng tài sản | 48,23 T | 19,98% |
Tổng nợ | 27,65 T | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 686,24 Tr | 430,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 44,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -109,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,77 Tr | 78,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,49 Tr | 866,86% |
Dòng tiền tự do | -924,65 Tr | 10,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
5.758