Trang chủ000600 • SHE
add
Jointo Energy Investment Co Ltd Hebei
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,57 ¥ - 6,85 ¥
Phạm vi một năm
4,19 ¥ - 7,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,23 T CNY
Số lượng trung bình
76,35 Tr
Tỷ số P/E
16,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | -5,84% |
Chi phí hoạt động | 472,86 Tr | 43,72% |
Thu nhập ròng | 443,80 Tr | 75,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 86,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 4,63% |
Tổng tài sản | 47,11 T | 15,68% |
Tổng nợ | 28,85 T | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,80 Tr | 75,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 829,56 Tr | 128,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -131,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 934,16 Tr | -19,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 615,58 Tr | -40,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
5.758