Trang chủ000600 • SHE
add
Jointo Energy Investment Co Ltd Hebei
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,83 ¥ - 5,02 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 T CNY
Số lượng trung bình
54,17 Tr
Tỷ số P/E
24,06
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,05 T | 16,55% |
Chi phí hoạt động | 678,78 Tr | 111,36% |
Thu nhập ròng | 102,92 Tr | -27,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -37,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,64 Tr | -6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -19,54% |
Tổng tài sản | 40,20 T | 6,11% |
Tổng nợ | 27,22 T | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,92 Tr | -27,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | 16,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,58 Tr | 13,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,19 Tr | -367,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,99 Tr | -66,57% |
Dòng tiền tự do | -997,47 Tr | 13,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
5.360