Trang chủ000598 • SHE
add
Chengdu Xingrong Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,18 ¥ - 7,27 ¥
Phạm vi một năm
5,95 ¥ - 8,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,61 T CNY
Số lượng trung bình
20,71 Tr
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 236,43 Tr | 25,21% |
Thu nhập ròng | 507,85 Tr | 11,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,10 | 1,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | -17,86% |
Tổng tài sản | 49,18 T | 6,64% |
Tổng nợ | 29,01 T | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,85 Tr | 11,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,01 Tr | 526,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | 9,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 T | -55,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,65 Tr | -89,86% |
Dòng tiền tự do | -2,69 T | -5,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.325