Trang chủ000596 • SHE
add
Anhui Gujing Distillery Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
173,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
170,00 ¥ - 177,01 ¥
Phạm vi một năm
130,80 ¥ - 223,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,03 T CNY
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | -14,23% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | -16,67% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -11,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,13 | 3,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | -9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 T | -4,00% |
Tổng tài sản | 38,44 T | 5,13% |
Tổng nợ | 12,13 T | -5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -11,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 T | 48,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,04 Tr | 26,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 T | -11,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -706,54 Tr | 45,77% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 50,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
13.453