Trang chủ000595 • SHE
add
Ningxia Guoyun New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,50 ¥ - 5,69 ¥
Phạm vi một năm
4,03 ¥ - 10,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
15,96 Tr
Tỷ số P/E
1.172,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 391,92 Tr | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 30,11 Tr | 29,18% |
Thu nhập ròng | 51,50 Tr | 2.020,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | 1.777,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,09 Tr | 59,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,52 Tr | 924,31% |
Tổng tài sản | 9,54 T | 818,68% |
Tổng nợ | 8,39 T | 1.413,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,50 Tr | 2.020,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,72 Tr | 67,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 T | -1.021,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 T | 2.988,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,44 Tr | -528,23% |
Dòng tiền tự do | -2,92 T | -715,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
729