Trang chủ000593 • SHE
add
Delong Composite Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,98 ¥ - 14,32 ¥
Phạm vi một năm
4,45 ¥ - 14,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T CNY
Số lượng trung bình
41,97 Tr
Tỷ số P/E
1.831,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 409,75 Tr | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 46,62 Tr | 51,95% |
Thu nhập ròng | 70,19 N | -99,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -99,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,62 Tr | -34,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,55 Tr | -27,84% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -5,60% |
Tổng nợ | 956,01 Tr | -11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,19 N | -99,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,53 Tr | -87,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,36 Tr | -22,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,27 Tr | 106,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 Tr | 94,54% |
Dòng tiền tự do | -56,58 Tr | -121,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
951