Trang chủ000593 • SHE
add
Delong Composite Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,57 ¥ - 5,99 ¥
Phạm vi một năm
4,30 ¥ - 6,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T CNY
Số lượng trung bình
5,99 Tr
Tỷ số P/E
216,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,88 Tr | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 27,84 Tr | -9,04% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | -76,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -76,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,20 Tr | -34,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,74 Tr | -18,52% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -3,40% |
Tổng nợ | 1,01 T | -4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | -76,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,36 Tr | 48,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,96 Tr | 53,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,25 Tr | 80,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,16 Tr | 113,08% |
Dòng tiền tự do | -8,71 Tr | 82,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
951