Trang chủ000590 • SHE
add
Tus Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,30 ¥ - 11,57 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 15,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
6,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,38 Tr | 18,40% |
Chi phí hoạt động | 29,05 Tr | -18,66% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 146,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 139,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,35 Tr | 1.556,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,73 Tr | -0,85% |
Tổng tài sản | 945,59 Tr | -14,62% |
Tổng nợ | 359,74 Tr | -11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 146,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 Tr | 20,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,87 Tr | -32,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,41 Tr | -370,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,10 Tr | -277,95% |
Dòng tiền tự do | -20,00 Tr | 55,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.159