Trang chủ000590 • SHE
add
Tus Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,63 ¥ - 10,08 ¥
Phạm vi một năm
4,82 ¥ - 10,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
5,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,22 Tr | -15,40% |
Chi phí hoạt động | 45,37 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | -16,26 Tr | -96,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,93 | -131,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,95 Tr | -13,00% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -12,17% |
Tổng nợ | 436,94 Tr | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,26 Tr | -96,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,79 Tr | -27,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,84 Tr | -143,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,98 Tr | 33,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,65 Tr | -37,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.159