Trang chủ000590 • KRX
add
CS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
82.000,00 ₩ - 83.600,00 ₩
Phạm vi một năm
63.300,00 ₩ - 102.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,36 T KRW
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
3,23
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,66 T | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | 17,55% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | -80,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -82,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,91 T | -3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,24 T | 10,13% |
Tổng tài sản | 414,18 T | 3,71% |
Tổng nợ | 32,31 T | -21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | -80,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,23 T | 170,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,34 T | -68,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 T | 47,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,64 T | -60,94% |
Dòng tiền tự do | 5,46 T | 2.309,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
4