Trang chủ000590 • KRX
add
CS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
77.800,00 ₩ - 80.700,00 ₩
Phạm vi một năm
63.300,00 ₩ - 102.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,82 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
2,34
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,63 T | -9,45% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | -47,16% |
Thu nhập ròng | 5,92 T | 47,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,33 | 62,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,79 T | -4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,56 T | 13,73% |
Tổng tài sản | 421,55 T | 5,08% |
Tổng nợ | 31,86 T | -21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 T | 47,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,87 T | -48,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,28 T | 148,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,85 Tr | 94,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,68 T | 167,10% |
Dòng tiền tự do | 2,67 T | 5,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3