Trang chủ000589 • SHE
add
Gui Zhou Tyre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,09 ¥ - 5,15 ¥
Phạm vi một năm
4,14 ¥ - 5,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T CNY
Số lượng trung bình
34,76 Tr
Tỷ số P/E
15,66
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 341,16 Tr | 15,10% |
Thu nhập ròng | 201,43 Tr | 50,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 45,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,41 Tr | 33,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -37,60% |
Tổng tài sản | 18,30 T | -0,07% |
Tổng nợ | 9,33 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,43 Tr | 50,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,16 Tr | -42,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,17 Tr | -39,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,79 Tr | -234,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,47 Tr | -172,38% |
Dòng tiền tự do | -900,78 Tr | -3,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
6.627