Trang chủ000589 • SHE
add
Gui Zhou Tyre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,71 ¥ - 4,80 ¥
Phạm vi một năm
4,14 ¥ - 5,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T CNY
Số lượng trung bình
28,57 Tr
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 271,12 Tr | -3,46% |
Thu nhập ròng | 182,43 Tr | -16,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -14,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,06 Tr | -13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -10,83% |
Tổng tài sản | 17,90 T | -1,81% |
Tổng nợ | 9,10 T | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,43 Tr | -16,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,42 Tr | 185,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,06 Tr | -881,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,04 Tr | 12,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,69 Tr | 28,64% |
Dòng tiền tự do | 36,41 Tr | 127,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
6.627