Trang chủ000582 • SHE
add
Beibu Gulf Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,85 ¥ - 9,22 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 11,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,61 T CNY
Số lượng trung bình
110,26 Tr
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 6,73% |
Chi phí hoạt động | 153,21 Tr | 7,70% |
Thu nhập ròng | 196,12 Tr | -49,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | -53,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,85 Tr | 3,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | 56,80% |
Tổng tài sản | 36,26 T | 7,89% |
Tổng nợ | 16,15 T | -7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,12 Tr | -49,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,24 Tr | 160,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,29 Tr | -303,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,69 Tr | -329,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 436,26 Tr | 77,65% |
Dòng tiền tự do | -77,80 Tr | 84,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.580