Trang chủ000582 • SHE
add
Beibu Gulf Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,01 ¥ - 9,16 ¥
Phạm vi một năm
7,52 ¥ - 11,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,56 T CNY
Số lượng trung bình
21,27 Tr
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 15,55% |
Chi phí hoạt động | 110,62 Tr | 34,48% |
Thu nhập ròng | 257,83 Tr | -9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | -22,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 813,65 Tr | 12,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 T | 7,22% |
Tổng tài sản | 37,60 T | 5,00% |
Tổng nợ | 16,45 T | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,83 Tr | -9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 781,27 Tr | 54,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,31 Tr | -105,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,95 Tr | 138,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,91 Tr | 153,85% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | -179,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.580