Trang chủ000581 • SHE
add
Weifu High-Technology Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
20,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,08 ¥ - 20,27 ¥
Phạm vi một năm
17,02 ¥ - 29,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,29 T CNY
Số lượng trung bình
10,11 Tr
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 400,25 Tr | 10,12% |
Thu nhập ròng | 450,24 Tr | 39,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,44 | 28,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,50 Tr | 57,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 T | -2,42% |
Tổng tài sản | 29,08 T | 4,40% |
Tổng nợ | 8,09 T | 7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 966,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,24 Tr | 39,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 456,57 Tr | 152,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,26 Tr | -114,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,05 Tr | 136,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 495,52 Tr | -5,28% |
Dòng tiền tự do | -117,34 Tr | -201,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.861