Trang chủ000581 • SHE
add
Weifu High-Technology Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
20,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,25 ¥ - 20,98 ¥
Phạm vi một năm
15,62 ¥ - 29,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,81 T CNY
Số lượng trung bình
23,22 Tr
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 364,55 Tr | 20,54% |
Thu nhập ròng | 354,41 Tr | -35,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | -33,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,31 Tr | -24,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | -5,07% |
Tổng tài sản | 28,98 T | 2,77% |
Tổng nợ | 8,00 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 971,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,41 Tr | -35,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,83 Tr | -4.412,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,48 Tr | 78,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,37 Tr | 177,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,35 Tr | 95,75% |
Dòng tiền tự do | -594,64 Tr | 49,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.861