Trang chủ000576 • SHE
add
Guangdong Ganhua Scnce & Indstry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,03 ¥ - 8,68 ¥
Phạm vi một năm
5,21 ¥ - 11,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T CNY
Số lượng trung bình
28,40 Tr
Tỷ số P/E
322,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,35 Tr | 23,76% |
Chi phí hoạt động | 29,43 Tr | -3,92% |
Thu nhập ròng | 7,29 Tr | -47,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | -57,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,81 Tr | -32,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,79 Tr | -11,13% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -0,71% |
Tổng nợ | 201,73 Tr | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,29 Tr | -47,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,61 Tr | 616,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,33 Tr | 83,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | -114,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,03 Tr | 114,21% |
Dòng tiền tự do | 7,86 Tr | 126,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
436