Trang chủ000576 • SHE
add
Guangdong Ganhua Scnce & Indstry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,21 ¥ - 10,41 ¥
Phạm vi một năm
5,83 ¥ - 13,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T CNY
Số lượng trung bình
8,51 Tr
Tỷ số P/E
57,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,93 Tr | 57,57% |
Chi phí hoạt động | 37,07 Tr | -21,14% |
Thu nhập ròng | 43,73 Tr | 791,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,01 | 538,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,37 Tr | 2.170,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,71 Tr | -29,55% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 21,92% |
Tổng nợ | 549,45 Tr | 146,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,73 Tr | 791,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,40 Tr | 32,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,92 Tr | -2.062,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,20 Tr | 158,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,12 Tr | -189,74% |
Dòng tiền tự do | -104,68 Tr | -86,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
436